fluoxetine alcohol side effects fluoxetine alcohol aggression online THÔNG SỐ VẢI ĐỊA KỸ THUẬT KHÔNG DỆT ART Các chỉ tiêu | đơn vị | ART9 | ART 11 | ART 12 | ART 14 | ART 15 | ART 17 | ART 20 | ART 22 | ART 24 | ART 25 | ART 28 | cường độ chịu kéo | kN/m | 9.0 | 11.0 | 12.0 | 14.0 | 15.0 | 17.0 | 20.0 | 22.0 | 24.0 | 25.0 | 28.0 | Độ dãn dài khi đứt | % | 40/65 | 40/65 | 40/65 | 45/75 | 45/75 | 50/75 | 50/75 | 50/75 | 50/80 | 50/80 | 50/80 | sức kháng thủng CBR | N | 1500 | 1700 | 1900 | 2100 | 2400 | 2700 | 2900 | 3200 | 3800 | 4000 | 4500 | sức kháng thủng thanh | N | 250 | 320 | 350 | 400 | 420 | 520 | 580 | 620 | 720 | 720 | 820 | lưu lượng thấm ở 100mm nước | 1/m2/sec | 170 | 150 | 140 | 125 | 120 | 90 | 80 | 75 | 70 | 70 | 50 | kích thước lỗ | micron | 120 | 115 | 160 | 100 | 90 | 80 | 75 | 75 | 70 | 60 | 60 | Trọng lượng đơn vị | g/m2 | 130 | 150 | 150 | 180 | 200 | 240 | 280 | 300 | 340 | 350 | 400 | Độ dày p = 2Kpa | Mm | 1.0 | 1.1 | 1.2 | 1.3 | 1.4 | 1.5 | 1.65 | 1.7 | 1.8 | 2.0 | 2.2 | chiều dài cuộn | m | 250 | 225 | 225 | 175 | 175 | 175 | 125 | 125 | 100 | 100 | 100 |
Các chỉ tiêu - Properties | Tiêu chuẩn Standad | Đơn vị - Unit | ART 21 | ART 32 | ART 35 | ART 40 | ART 70 | Cường độ chịu kéo – Tensile Strength | ASTM - D 4595 | kN/m | 21.0 | 32.0 | 35.0 | 40.0 | 70.0 | Độ dãn dài khi đứt – Wide with Elongation At Break | ASTM - D 4595 | % | 50/75 | 50/80 | 50/80 | 50/80 | 50/80 | Sức kháng xé hình thang – Trapezoidal Tear Strength | ASTM - D 4533 | N | 445 | 680 | 750 | 900 | 1500 | Sức kháng thủng thanh - Puncture Resitance | ASTM - D 4833 | N | 615 | 900 | 950 | 1.100 | 1.800 | Sức kháng thủng CBR- CBR Puncture Resitance | DIN - 54307 | N | 3.150 | 5.000 | 5.500 | 6.000 | 10.000 | Rơi côn – Cone Drop | BS - 6906/6 | mm | 16 | 8 | 7 | 5 | 3 | Lưu lượng thấm ở 100mm cột nước – Permeability at 100mm head | BS - 6906/3 | 1/m2/sec | 80 | 45 | 40 | 30 | 15 | Kích thước lỗ O90 Opening size O90 | EN ISO - 12956 | micron | 75 | 55 | 50 | 50 | 35 | Trọng lượng đơn vị - Mass per Unit Area | ASTM - D 5261 | g/m2 | 290 | 450 | 500 | 560 | 1.000 | Độ dày P= 2Kpa – Thickness under pressure = 2Kpa | ASTM - D 5199 | mm | 1.60 | 2.30 | 2.5 | 3.0 | 5.0 | Chiều dài cuộn - Length | | m | 150 | 100 | 75 | 75 | 50 | Khổ rộng cuộn | | m | 4 |
Hãy đến với chúng tôi Quý khách có thể yên tâm về chất lượng, giá cả và sự phục vụ tốt nhất. Công ty cổ phần vật tư và thương mại Hoàng Long Trụ sở chính :Số 38, ngõ 130, Đường Tựu Liệt - Văn Điển - Thanh Trì - Hà Nội Văn phòng giao dịch : số 35B Đường Nguyễn Huy Tưởng - Thanh xuân - Hà Nội Điện thoại : 02421202200 / 02435579 471 / Fax : 0435579 472 Email:vattukythuatvn@gmail.com .Website:vattukythuatvn.com Hỗ trợ bán hàng : 097 888 22 00 fiogf49gjkf05 |